Declaration_Number | System_Date | Transportation_Mode | Import_Type_Code | Customs_Office_Name | Importer_Code | Importer_Name | Importer_Address | Importer_Phone_Number | Exporter_Name | Exporter_Address_1_Street_and_Number_PO_Box | Exporter_Address_2_Street_and_Number_PO_Box | Exporter_Address_3_City_Name | Exporter_Address_4_Country_Sub-Entity_Name | Trading_Country_Code | BL_Number | Vietnam_Unloading_Port_Name | Foreign_Loading_Port_Name | Payment_Term | Incoterms | Invoice_Currency_Code | Total_Invoice_Value | Total_Taxable_Value | Total_Tax_Amount_1 | HS_Code | Product_Description | Quantity | Quantity_Unit | Total_Invoice_Price | Unit_Price | Import_Tax_Rate | Import_Tax_Amount |
102249727050 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | HUUNGHILS | 107393120 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dich Vụ Giang Nam | Thôn Thanh Xá , Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 983888517 | GUANGXI PINGXIANG JIAHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD. | NO 8 HUANGLONG WEST CITY. | NO 117 ELEPHANT ROAD | PINGXIANG | CHINA. | CN | | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) | PINGXIANG | TTR | DAF | USD | 16385 | 381852425 | 71574316 | 87141030 | Linh kiện xe máy điện không đồng bộ: giảm soc trước, trái phải bằng thép, mới 100%.(2chiếc/bộ). | 1000 | SET | 2500 | 2.5 | 0.13 | 7574125 |
102249727050 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | HUUNGHILS | 107393120 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dich Vụ Giang Nam | Thôn Thanh Xá , Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 983888517 | GUANGXI PINGXIANG JIAHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD. | NO 8 HUANGLONG WEST CITY. | NO 117 ELEPHANT ROAD | PINGXIANG | CHINA. | CN | | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) | PINGXIANG | TTR | DAF | USD | 16385 | 381852425 | 71574316 | 73181990 | Linh kiện xe máy điện không đồng bộ: Bộ bu lông ốc vít bằng sắt, gồm (bu lông ốc vít,long đen (1.1kg/bộ), mới 100% | 350 | SET | 385 | 1.1 | 0.12 | 1076691 |
102249928650 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Others | Import export production materials | BACGIANGBN | 2400516064 | Công Ty TNHH Shin Sung Vina | Lô B1 - KCN Song Khê - Nội Hoàng - TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 2403523041 | TESA TAPE ASIA PACIFIC PTE LTD | 9 NORTH BUONA | VISTA DRIVE #04-01 THE METROPOLIS | TOWER 1 | SINGAPORE | SG | | KHO CONG TY SHIN SUNG VINA | DAU TU BAC KY | KC | DAP | USD | 33761 | 786800105 | 0 | 39199099 | NPL02#&Băng keo 2 mặt các loại/TESA 4983, Kích thước 1250mmx100M(Băng dính trong hai mặt 4983) | 125 | MTK | 550 | 4.4 | 0.12 | 0 |
102249928650 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Others | Import export production materials | BACGIANGBN | 2400516064 | Công Ty TNHH Shin Sung Vina | Lô B1 - KCN Song Khê - Nội Hoàng - TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 2403523041 | TESA TAPE ASIA PACIFIC PTE LTD | 9 NORTH BUONA | VISTA DRIVE #04-01 THE METROPOLIS | TOWER 1 | SINGAPORE | SG | | KHO CONG TY SHIN SUNG VINA | DAU TU BAC KY | KC | DAP | USD | 33761 | 786800105 | 0 | 39199099 | NPL02#&Băng keo 2 mặt các loại/TESA 4983, Kích thước 1250mmx100M(Băng dính trong hai mặt 4983) | 375 | MTK | 1650 | 4.4 | 0.12 | 0 |
102249232040 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Sea | Enter the consumer business | CSGONKVI | 312692740 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Iwisu | Số 58, Đường số 10, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | 908601662 | ZHEJIANG ANIX VALVE TECHNOLOGY CO., LTD. | LONGWAN INDUSTRIAL BASE | LONGWAN WENZHOU | (AREA 3, VALVES BASE) | | CN | 220918HL18090148 | CANG CAT LAI (HCM) | SHANGHAI | TTR | FOB | USD | 20645.9 | 482657939.4999 | 48265794 | 84818072 | Van bi nối ren (NPT) 2 thân 1000WOG inox 316, Size: 1/2", mới 100% | 30 | PCE | 137.7 | 4.59 | 0 | 0 |
102249232040 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Sea | Enter the consumer business | CSGONKVI | 312692740 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Iwisu | Số 58, Đường số 10, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | 908601662 | ZHEJIANG ANIX VALVE TECHNOLOGY CO., LTD. | LONGWAN INDUSTRIAL BASE | LONGWAN WENZHOU | (AREA 3, VALVES BASE) | | CN | 220918HL18090148 | CANG CAT LAI (HCM) | SHANGHAI | TTR | FOB | USD | 20645.9 | 482657939.4999 | 48265794 | 84818072 | Van bi nối ren (NPT) 2 thân 1000WOG inox 316, Size: 3/4", mới 100% | 30 | PCE | 195.9 | 6.53 | 0 | 0 |
102249723330 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Others | Import of raw materials for processing for foreign traders | HAIDUONGHP | 801139010 | Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp | Thôn Quán Dọc, xã Thanh An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | 904372982 | WEAVER APPAREL LLC/CONG TY TNHH DET VA PHU KEO 5S | 3 KELLOGG COURT | UNIT#19, EDISON, NJ - 08817,USA | | | US | | CONG TY TNHH SX MAY LIEN HIEP | CTY TNHH DET VA PHU KEO 5S | KHONGTT | DAP | USD | 639.5 | 14903547.5 | | 59039090 | NPL36#&Mex các loại (khổ 150cm) ; 2500 YRD | 3429 | MTK | 475 | 0.138524 | | |
102249723330 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Others | Import of raw materials for processing for foreign traders | HAIDUONGHP | 801139010 | Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp | Thôn Quán Dọc, xã Thanh An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | 904372982 | WEAVER APPAREL LLC/CONG TY TNHH DET VA PHU KEO 5S | 3 KELLOGG COURT | UNIT#19, EDISON, NJ - 08817,USA | | | US | | CONG TY TNHH SX MAY LIEN HIEP | CTY TNHH DET VA PHU KEO 5S | KHONGTT | DAP | USD | 639.5 | 14903547.5 | | 62171090 | NPL43#&Đệm vai | 2350 | PR | 164.5 | 0.07 | | |
102250913220 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | CCCKLAOCAI | 105536729 | Công Ty TNHH Đầu Tư An Ninh | Số 5, ngõ 120, Trường Trinh, Đống Đa, Hà Nội | 912990556 | CONG TY TNHH THUONG MAI PHONG HOA HA KHAU | DUONG HANG CAU, | PHUONG HOANG SON COC | HA KHAU,VAN NAM | TRUNG QUOC | CN | | CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI) | HEKOU | TTR | DAP | CNY | 550165 | 1849247607.9 | 277387141 | 09011110 | Cà phê hạt arabica coffee loại 3 chưa rang, chưa khử cafein doTQSX | 100030 | KGM | 550165 | 5.5 | 0.15 | 277387141.185 |
102250973900 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Others | Import of raw material processing enterprises from inland | TTHUANHCM | 300739426 | Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM | DUONG TAN THUAN, KCX TAN THUAN, Q7, TP HCM | | CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM- CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH | PHONG 208, TANG 2, | TOA NHA SACOM-CHIP SANG | LO T2-4, DUONG D1,KHU CONG NGHE CAO | P. TAN PHU, QUAN 9, TPHCM | VN | | KHO CTY JUKI VIET NAM | KHO CTY MISUMI VIET NAM | KC | DAP | VND | 5363400 | 5363400 | | 83024290 | Bộ phận giữ cửa bằng từ tính#&Bộ phận giữ cửa bằng từ tính | 120 | PCE | 4117800 | 34315 | | |
102251021610 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | HUUNGHILS | 102725559 | Công ty cổ phần bảo trì lò Việt Nam | Số 10 ngách 189/125 đường Nguyễn Ngọc Vũ, P. Trung Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | | TOP-PRO INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED | UNIT 04, 7/F, BRIGHT WAY TOWER | NO. 33 MONG KOK ROAD, KOWLOON | HONG KONG | CHINA | CN | | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) | PINGXIANG | TTR | DAF | USD | 32090.878 | 747877911.79 | 74787791 | 69022000 | Gạch chịu lửa Cao nhôm dùng để xây lò, ký hiệu HAL-55, KT (230x114x65) mm và KT (230x114x65/55)mm, hàm lượng Al2O3 : 50% - 57%, SiO2 : 41.1% - 48.1%, Fe2O3 : 1.9% nhiệt độ chịu lửa 1650 độC, mới 100% | 79.2 | TNE | 16045.128 | 202.59 | 0.1 | 37393170.804 |
102249232040 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Sea | Enter the consumer business | CSGONKVI | 312692740 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Iwisu | Số 58, Đường số 10, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | 908601662 | ZHEJIANG ANIX VALVE TECHNOLOGY CO., LTD. | LONGWAN INDUSTRIAL BASE | LONGWAN WENZHOU | (AREA 3, VALVES BASE) | | CN | 220918HL18090148 | CANG CAT LAI (HCM) | SHANGHAI | TTR | FOB | USD | 20645.9 | 482657939.4999 | 48265794 | 84818072 | Van bi JIS10K inox 304, Size: 1-1/2", mới: 100% | 15 | PCE | 750 | 50 | 0 | 0 |
102251108040 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | TANTHANHLS | 201860559 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI TIếN ANH | Nhà số 8 ngách 1/2 ngõ 185 Hoàng Quốc Việt , Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, TP Hải Phòng | 987592138 | GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP.& EXP TRADE CO., LTD | THE THIRD FLOOR | 5/1 YINXING STREET | PINGXIANG CITY | CHONGZUO, GUANGXI | CN | | CUA KHAU TAN THANH (LANG SON) | PINGXIANG | TTR | DAF | USD | 5680 | 132372400 | | 08061000 | Nho quả tươi | 10 | TNE | 4000 | 400 | 0 | 0 |
102251108040 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | TANTHANHLS | 201860559 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI TIếN ANH | Nhà số 8 ngách 1/2 ngõ 185 Hoàng Quốc Việt , Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, TP Hải Phòng | 987592138 | GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP.& EXP TRADE CO., LTD | THE THIRD FLOOR | 5/1 YINXING STREET | PINGXIANG CITY | CHONGZUO, GUANGXI | CN | | CUA KHAU TAN THANH (LANG SON) | PINGXIANG | TTR | DAF | USD | 5680 | 132372400 | | 08052100 | Quýt quả tươi | 6 | TNE | 960 | 160 | 0 | 0 |
102251108040 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | TANTHANHLS | 201860559 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI TIếN ANH | Nhà số 8 ngách 1/2 ngõ 185 Hoàng Quốc Việt , Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, TP Hải Phòng | 987592138 | GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP.& EXP TRADE CO., LTD | THE THIRD FLOOR | 5/1 YINXING STREET | PINGXIANG CITY | CHONGZUO, GUANGXI | CN | | CUA KHAU TAN THANH (LANG SON) | PINGXIANG | TTR | DAF | USD | 5680 | 132372400 | | 07031019 | Hành tây củ | 6 | TNE | 720 | 120 | 0 | 0 |
102249232040 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Sea | Enter the consumer business | CSGONKVI | 312692740 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Iwisu | Số 58, Đường số 10, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | 908601662 | ZHEJIANG ANIX VALVE TECHNOLOGY CO., LTD. | LONGWAN INDUSTRIAL BASE | LONGWAN WENZHOU | (AREA 3, VALVES BASE) | | CN | 220918HL18090148 | CANG CAT LAI (HCM) | SHANGHAI | TTR | FOB | USD | 20645.9 | 482657939.4999 | 48265794 | 84818072 | Van bi nối ren (BSP) 3 thân 1000WOG inox 304, Size: 1/2", mới 100% | 30 | PCE | 174.9 | 5.83 | 0 | 0 |
102251240820 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | COCNAMLS | 4900797850 | CôNG TY Cổ PHầN PHúC HưNG 6688 | số 414 Khơ đa, xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam | 911234206 | GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP. CO.,LTD | ROOM 403 BUILDING | 14 BAODING MINGDI | NO.418 NANDA ROAD,PINGXIANG CITY | GUANGXI,CHINA | CN | | CUA KHAU COC NAM (LANG SON) | PINGXIANG | TTR | DAF | USD | 14867.5 | 346487087.5 | 34648709 | 61159600 | Tất chân người lớn từ sợi tổng hợp, hiệu: Không hiệu, chữ Trung Quốc; một số nhãn hiệu khác của Trung Quốc, Mới 100% | 600 | PR | 108 | 0.18 | 0 | 0 |
102249232040 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Sea | Enter the consumer business | CSGONKVI | 312692740 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Iwisu | Số 58, Đường số 10, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | 908601662 | ZHEJIANG ANIX VALVE TECHNOLOGY CO., LTD. | LONGWAN INDUSTRIAL BASE | LONGWAN WENZHOU | (AREA 3, VALVES BASE) | | CN | 220918HL18090148 | CANG CAT LAI (HCM) | SHANGHAI | TTR | FOB | USD | 20645.9 | 482657939.4999 | 48265794 | 84818072 | Van bi nối ren (BSP) 3 thân 1000WOG inox 304, Size: 1", mới 100% | 30 | PCE | 292.5 | 9.75 | 0 | 0 |
102251240820 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | COCNAMLS | 4900797850 | CôNG TY Cổ PHầN PHúC HưNG 6688 | số 414 Khơ đa, xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam | 911234206 | GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP. CO.,LTD | ROOM 403 BUILDING | 14 BAODING MINGDI | NO.418 NANDA ROAD,PINGXIANG CITY | GUANGXI,CHINA | CN | | CUA KHAU COC NAM (LANG SON) | PINGXIANG | TTR | DAF | USD | 14867.5 | 346487087.5 | 34648709 | 96100090 | Bảng bằng nhựa loại tự xoa dùng cho học sinh,kích thước (20-25x25-30)cm+/-5cm. Mới 100% | 300 | PCE | 210 | 0.7 | 0 | 0 |
102251240820 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | COCNAMLS | 4900797850 | CôNG TY Cổ PHầN PHúC HưNG 6688 | số 414 Khơ đa, xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam | 911234206 | GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP. CO.,LTD | ROOM 403 BUILDING | 14 BAODING MINGDI | NO.418 NANDA ROAD,PINGXIANG CITY | GUANGXI,CHINA | CN | | CUA KHAU COC NAM (LANG SON) | PINGXIANG | TTR | DAF | USD | 14867.5 | 346487087.5 | 34648709 | 82130000 | Kéo cắt thủ công bằng sắt mạ + nhựa, dài 15-20cm+/-5cm, không hiệu. Mới 100% | 750 | PCE | 150 | 0.2 | 0 | 0 |
102251240820 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | COCNAMLS | 4900797850 | CôNG TY Cổ PHầN PHúC HưNG 6688 | số 414 Khơ đa, xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam | 911234206 | GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP. CO.,LTD | ROOM 403 BUILDING | 14 BAODING MINGDI | NO.418 NANDA ROAD,PINGXIANG CITY | GUANGXI,CHINA | CN | | CUA KHAU COC NAM (LANG SON) | PINGXIANG | TTR | DAF | USD | 14867.5 | 346487087.5 | 34648709 | 40169290 | Tẩy bút chì bằng cao su lưu hoa dùng cho học sinh.mới 100% | 120 | KGM | 72 | 0.6 | 0 | 0 |
102251240820 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | COCNAMLS | 4900797850 | CôNG TY Cổ PHầN PHúC HưNG 6688 | số 414 Khơ đa, xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam | 911234206 | GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP. CO.,LTD | ROOM 403 BUILDING | 14 BAODING MINGDI | NO.418 NANDA ROAD,PINGXIANG CITY | GUANGXI,CHINA | CN | | CUA KHAU COC NAM (LANG SON) | PINGXIANG | TTR | DAF | USD | 14867.5 | 346487087.5 | 34648709 | 54076190 | Vải dệt thoi vân điểm từ sợi multifilament nhân tạo, chưa dún, chưa thấm tẩm, chưa tráng phủ đã nhuộm màu, trọng lượng 255g/m2 dạng cuộn, khổ lớn hơn 100cm, mới 100% | 2745 | KGM | 9607.5 | 3.5 | 0 | 0 |
102251240820 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | COCNAMLS | 4900797850 | CôNG TY Cổ PHầN PHúC HưNG 6688 | số 414 Khơ đa, xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam | 911234206 | GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP. CO.,LTD | ROOM 403 BUILDING | 14 BAODING MINGDI | NO.418 NANDA ROAD,PINGXIANG CITY | GUANGXI,CHINA | CN | | CUA KHAU COC NAM (LANG SON) | PINGXIANG | TTR | DAF | USD | 14867.5 | 346487087.5 | 34648709 | 63019090 | Chăn lông hoa học loại 1kg+-0.1kg, hiệu: chữ trung quốc, không hiệu;mới 100%. | 300 | PCE | 450 | 1.5 | 0 | 0 |
102251240820 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | COCNAMLS | 4900797850 | CôNG TY Cổ PHầN PHúC HưNG 6688 | số 414 Khơ đa, xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam | 911234206 | GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP. CO.,LTD | ROOM 403 BUILDING | 14 BAODING MINGDI | NO.418 NANDA ROAD,PINGXIANG CITY | GUANGXI,CHINA | CN | | CUA KHAU COC NAM (LANG SON) | PINGXIANG | TTR | DAF | USD | 14867.5 | 346487087.5 | 34648709 | 63019090 | Chăn lông hoa học loại 3kg+-0.2Kg, hiệu: chữ trung quốc, không hiệu;mới 100%. | 120 | PCE | 540 | 4.5 | 0 | 0 |
102249232040 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Sea | Enter the consumer business | CSGONKVI | 312692740 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Iwisu | Số 58, Đường số 10, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | 908601662 | ZHEJIANG ANIX VALVE TECHNOLOGY CO., LTD. | LONGWAN INDUSTRIAL BASE | LONGWAN WENZHOU | (AREA 3, VALVES BASE) | | CN | 220918HL18090148 | CANG CAT LAI (HCM) | SHANGHAI | TTR | FOB | USD | 20645.9 | 482657939.4999 | 48265794 | 84818072 | Van bi nối ren (NPT) 3 thân 1000WOG inox 316, Size: 1 1/2", mới 100% | 20 | PCE | 504 | 25.2 | 0 | 0 |
102248904330 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Others | Import of raw material processing enterprises | DKCNQVBN | 101125340002 | Chi nhánh Tiên Sơn - Công ty TNHH Canon Việt Nam | Số 12 đường TS 10, Khu Công nghiệp Tiên Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh. | | CIPS INTERNATIONAL HONG KONG LTD | 28/F, UNITED CENTRE | 95 QUEENSWAY | | HONG KONG | HK | | CTY CANON TIEN SON VIET NAM | VAN TAI VIET NHAT HD | KC | DAP | USD | 2009 | 46819745 | | 39031920 | KM1-1199-001101#&Hạt nhựa Polystyrene 260-25 black 1971 | 1000 | KGM | 2009 | 2.009 | | |
102248904700 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | CCCKLAOCAI | 5300232681 | Công ty TNHH khoáng sản và luyện kim Việt Trung | Khu công ngiệp tằng Lỏong, huyên Bảo Thắng, TỈnh Lào Cai | | CTY HH KHAI PHAT KHOANG NGHIEP CON GANG HA KHAU | 141 DUONG NHAN DAN | HA KHAU | VAN NAM | TRUNG QUOC | CN | | CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI) | HEKOU | KC | DAP | CNY | 2347195.05 | 7889532833.763 | 788953283 | 27040010 | Than cốc luyện từ than đá, hàm lượng Carbon nhỏ nhất 84% ( cỡ hạt 25-85mm >= 95%) | 786330 | KGM | 2347195.05 | 2.985 | 0 | 0 |
102249232040 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Sea | Enter the consumer business | CSGONKVI | 312692740 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Iwisu | Số 58, Đường số 10, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | 908601662 | ZHEJIANG ANIX VALVE TECHNOLOGY CO., LTD. | LONGWAN INDUSTRIAL BASE | LONGWAN WENZHOU | (AREA 3, VALVES BASE) | | CN | 220918HL18090148 | CANG CAT LAI (HCM) | SHANGHAI | TTR | FOB | USD | 20645.9 | 482657939.4999 | 48265794 | 84818014 | Van nối chữ Y inox 304 lắp bích JIS10K, Size: 2'', mới 100% | 10 | PCE | 670 | 67 | 0 | 0 |
102251045300 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Land | Enter the consumer business | HUUNGHILS | 800384651 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HOà PHáT HảI DươNG | xã hiệp sơn - huyện kinh môn- tỉnh hải dương | | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | NO.A78 WEST PARK DISTRICT, | PINGXIANG CITY | GUANGXI | CHINA | CN | | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) | PINGXIANG | KC | DAP | USD | 10328.86 | 240714082.3 | 12035704 | 84283390 | 'Máy băng tải ICS-VEP180B3050YN3(gồm con lăn, động cơ, hộp giảm tốc), dài 2600mm, rộng 920mm,công suất cân: 30 tấn/h,công suất động cơ: 0.55KW,điện nguồn 380V,dùng cho băng tải tuyển xỉ, hàng mới 100% | 1 | SET | 10328.86 | 10328.86 | 0.05 | 12035704.115 |
102250894060 | 10/1/2018 12:00:00 AM | Others | Import of raw material processing enterprises | BTLONGHN | 101125340 | Công Ty TNHH Canon Việt Nam | A-1, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, Hà Nội | 438812111 | CIPS INTERNATIONAL HONG KONG LTD | 28F UNITED CENTER | 95 QUEENSWAY | HONGKONG | | HK | | CONG TY TNHH CANON VIET NAM | VAN TAI VIET NHAT HD | KC | DAP | USD | 1318 | 30715990 | | 39072090 | KM1-1550-001001#&Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 | 200 | KGM | 650 | 3.25 | | |